指目 zhǐ mù
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ mục】

Đọc nhanh: 指目 (chỉ mục). Ý nghĩa là: Không dùng tay chỉ mà đưa mắt làm cho chú ý. ◇Sử Kí 史記: Đán nhật; tốt trung vãng vãng ngữ; giai chỉ mục Trần Thắng 旦日; 卒中往往語; 皆指目陳勝 (Trần Thiệp thế gia 陳涉世家) Đến sáng; binh lính chốc chốc lại xì xào với nhau; đưa mắt chỉ cho nhau biết Trần Thắng. Nhìn kĩ; chú mắt nhìn..

Ý Nghĩa của "指目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

指目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không dùng tay chỉ mà đưa mắt làm cho chú ý. ◇Sử Kí 史記: Đán nhật; tốt trung vãng vãng ngữ; giai chỉ mục Trần Thắng 旦日; 卒中往往語; 皆指目陳勝 (Trần Thiệp thế gia 陳涉世家) Đến sáng; binh lính chốc chốc lại xì xào với nhau; đưa mắt chỉ cho nhau biết Trần Thắng. Nhìn kĩ; chú mắt nhìn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指目

  • volume volume

    - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • volume volume

    - 伞兵 sǎnbīng 徐徐 xúxú 飘落 piāoluò àn 指定 zhǐdìng 目标 mùbiāo 安全 ānquán 着陆 zhuólù

    - lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.

  • volume volume

    - 一目了然 yīmùliǎorán

    - Liếc qua một cái là hiểu ngay; nhìn qua là hiểu ngay.

  • volume volume

    - 屈指可数 qūzhǐkěshǔ (sh , 形容 xíngróng 数目 shùmù 很少 hěnshǎo )

    - có thể đếm trên đầu ngón tay.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 指标 zhǐbiāo hěn gāo

    - Chỉ tiêu của dự án này rất cao.

  • volume volume

    - 扣除 kòuchú de 扣除 kòuchú de 尤指 yóuzhǐ wèi 所得税 suǒdeshuì de 目的 mùdì ér 扣除 kòuchú de

    - Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.

  • volume volume

    - 空腹高心 kōngfùgāoxīn ( zhǐ bìng 才学 cáixué ér 盲目 mángmù 自大 zìdà )

    - dốt mà còn lối.

  • volume volume

    - néng 指教 zhǐjiào 人生 rénshēng de 目的 mùdì ma

    - Bạn có thể chỉ dạy tôi mục đích của cuộc sống không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao