Đọc nhanh: 指板 (chỉ bản). Ý nghĩa là: bảng ngón tay (của một cây đàn guitar hoặc violin, v.v.).
指板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng ngón tay (của một cây đàn guitar hoặc violin, v.v.)
fingerboard (of a guitar or violin etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指板
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 老师 指 了 指 黑板 上 的 重点 内容
- Giáo viên chỉ vào nội dung chính trên bảng đen.
- 老板 指出 了 问题 的 重要性
- Sếp đã chỉ ra tầm quan trọng của vấn đề.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
板›