Đọc nhanh: 挂牌绳 (quải bài thằng). Ý nghĩa là: dây treo thẻ bài.
挂牌绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây treo thẻ bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂牌绳
- 他 最好 快死了 脚趾头 上快 挂牌 的 时候
- Tốt hơn là anh ta nên cận kề với cái chết để có một cái thẻ trên ngón chân của anh ta.
- 挂牌 售货
- bảng tên của người bán hàng.
- 他 行医 多年 , 在 上海 和 北京 都 挂 过牌
- ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
- 挂牌 服务
- bảng tên của phục vụ
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 门口 挂 着 指标 牌
- Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.
- 我们 在 晒衣绳 上 挂 着 浪漫 的 便条
- Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.
- 杂技演员 用脚 钩住 绳索 倒挂 在 空中
- diễn viên xiếc móc chân vào dây treo ngược người trong không trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
牌›
绳›