Đọc nhanh: 拿索 (nã tác). Ý nghĩa là: Nassau, thủ đô của Bahamas (Tw).
拿索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nassau, thủ đô của Bahamas (Tw)
Nassau, capital of The Bahamas (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿索
- 麻索
- dây đay.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 书 被 他 拿走 了
- Quyển sách bị anh ấy lấy đi.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 她 摸索 着 拿 起 桌上 的 笔
- Cô ấy lần mò bút trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拿›
索›