Đọc nhanh: 拿铁 (nã thiết). Ý nghĩa là: pha cà phê (loanword). Ví dụ : - 是拿铁 Đó là một ly cà phê.
拿铁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pha cà phê (loanword)
latte (loanword)
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿铁
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 铁匠 拿 着 新 锤子
- Thợ rèn cầm búa mới.
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 他 拿 着 铁椎 防身
- Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 这样 我 也 能带 一杯 拿 铁 咖啡 去
- Bây giờ tôi có thể mang theo một ly cà phê
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拿›
铁›