拿铁 ná tiě
volume volume

Từ hán việt: 【nã thiết】

Đọc nhanh: 拿铁 (nã thiết). Ý nghĩa là: pha cà phê (loanword). Ví dụ : - 是拿铁 Đó là một ly cà phê.

Ý Nghĩa của "拿铁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拿铁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pha cà phê (loanword)

latte (loanword)

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì tiě

    - Đó là một ly cà phê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿铁

  • volume volume

    - shì tiě

    - Đó là một ly cà phê.

  • volume volume

    - zhe 铁勺 tiěsháo

    - Tôi cầm cái thìa sắt.

  • volume volume

    - 铁匠 tiějiang zhe xīn 锤子 chuízi

    - Thợ rèn cầm búa mới.

  • volume volume

    - bēi 双份 shuāngfèn 豆奶 dòunǎi tiě

    - Grande đôi latte đậu nành.

  • volume volume

    - zhe 铁椎 tiěchuí 防身 fángshēn

    - Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 纵向 zòngxiàng de 陇海铁路 lǒnghǎitiělù shì 横向 héngxiàng de

    - tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 能带 néngdài 一杯 yībēi tiě 咖啡 kāfēi

    - Bây giờ tôi có thể mang theo một ly cà phê

  • volume volume

    - 两条 liǎngtiáo 铁路 tiělù zài 这里 zhèlǐ 相交 xiāngjiāo

    - Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao