Đọc nhanh: 拼花玻璃 (bính hoa pha ly). Ý nghĩa là: Kính ghép hoa văn.
拼花玻璃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kính ghép hoa văn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼花玻璃
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 他 把 玻璃 敲碎 了
- Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 他 买 了 一只 琉璃 花瓶
- Anh ấy mua một chiếc bình lưu ly.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拼›
玻›
璃›
花›