Đọc nhanh: 拼板玩具 (bính bản ngoạn cụ). Ý nghĩa là: trò chơi lắp hình, câu đố khối gỗ.
拼板玩具 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trò chơi lắp hình
jigsaw puzzle
✪ 2. câu đố khối gỗ
wood block puzzle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼板玩具
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 她 撒 撒娇 让 我 买 玩具
- Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.
- 她 想 把 旧 玩具 变掉
- Cô ấy muốn bán những món đồ chơi cũ.
- 他 扔 了 旧 玩具
- Anh ấy vứt đồ chơi cũ đi.
- 她 喜欢 弄 她 的 玩具 熊
- Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.
- 他 买 了 一个 新 玩具
- Anh ấy mua một món đồ chơi mới.
- 她 撒娇 地 要求 买 玩具
- Cô ấy làm nũng đòi mua đồ chơi.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
拼›
板›
玩›