拼攒 pīn zǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bính toản】

Đọc nhanh: 拼攒 (bính toản). Ý nghĩa là: để lắp ráp.

Ý Nghĩa của "拼攒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拼攒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để lắp ráp

to assemble

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼攒

  • volume volume

    - 鲁宾逊 lǔbīnxùn 一样 yīyàng dōu yǒu 顽强 wánqiáng 拼博 pīnbó de 精神 jīngshén

    - Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 拼命 pīnmìng chǎo 这个 zhègè 新闻 xīnwén

    - Họ ra sức thổi phồng tin tức này.

  • volume volume

    - 拼命 pīnmìng 奔跑 bēnpǎo zhe

    - Anh ấy liều mạng mà chạy.

  • volume volume

    - zhè 拼音 pīnyīn biǎo bèi 好了吗 hǎolema

    - Bảng bính âm bạn đã thuộc chưa?

  • volume volume

    - 善于 shànyú 拼写 pīnxiě

    - Anh ấy không giỏi trong việc đánh vần.

  • volume volume

    - xiǎng zǎn diǎn qián

    - Anh ấy muốn tích góp chút tiền.

  • volume volume

    - 碎片 suìpiàn 拼凑 pīncòu 起来 qǐlai

    - Anh ấy ghép các mảnh vụn lại với nhau.

  • volume volume

    - zài xīn 公司 gōngsī 打拼 dǎpīn

    - Anh ấy ra sức làm tại công ty mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Pīn
    • Âm hán việt: Banh , Bính , Phanh
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTT (手廿廿)
    • Bảng mã:U+62FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+16 nét)
    • Pinyin: Cuán , Zǎn
    • Âm hán việt: Toàn , Toản
    • Nét bút:一丨一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQHUO (重手竹山人)
    • Bảng mã:U+6512
    • Tần suất sử dụng:Trung bình