Đọc nhanh: 拷贝纸 (khảo bối chỉ). Ý nghĩa là: giấy copy.
拷贝纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy copy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拷贝纸
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 你 把 这份 文件 拷贝 一份
- Bạn hãy sao chép một bản của tài liệu này.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拷›
纸›
贝›