Đọc nhanh: 拷克机 (khảo khắc cơ). Ý nghĩa là: máy vắt sổ.
拷克机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy vắt sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拷克机
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
拷›
机›