Đọc nhanh: 拱桥 (củng kiều). Ý nghĩa là: cầu hình vòm; cầu có vòm tròn; cầu vòm; cầu mống. Ví dụ : - 石拱桥 cầu đá hình vòm
拱桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu hình vòm; cầu có vòm tròn; cầu vòm; cầu mống
中部高起、桥洞呈弧形的桥
- 石拱桥
- cầu đá hình vòm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱桥
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 石拱桥
- cầu đá hình vòm
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 他们 修复 了 这座 桥
- Họ đã sửa chữa cây cầu này.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拱›
桥›