Đọc nhanh: 择配 (trạch phối). Ý nghĩa là: kén vợ.
择配 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kén vợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择配
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 今天 的 任务 是 配鹿
- Công việc hôm nay là phối giống hươu.
- 他 与 配 相亲相爱
- Anh ấy và vợ rất yêu thương nhau.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 今年 的 配额 该是 多少 呢 ?
- Hạn ngạch năm nay là bao nhiêu?
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
择›
配›