Đọc nhanh: 拨号连接 (bát hiệu liên tiếp). Ý nghĩa là: kết nối quay số, mạng quay số.
拨号连接 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kết nối quay số
dial-up connection
✪ 2. mạng quay số
dial-up networking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨号连接
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 她 接连 发了 两封 邮件
- Cô ấy gửi liên tiếp hai email.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 他们 接连 几天 加班
- Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
拨›
接›
连›