Đọc nhanh: 拥有权 (ủng hữu quyền). Ý nghĩa là: quyền sở hữu.
拥有权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền sở hữu
right of ownership
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拥有权
- 他们 拥有 共同 的 爱好
- Họ có chung sở thích với nhau.
- 享有 特权
- có đặc quyền; được hưởng đặc quyền
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 他们 拥有 这个 产品 的 专利权
- Họ sở hữu quyền độc quyền của sản phẩm này.
- 他 完全 有权 要求 进行 调查
- Anh ta có mọi quyền để yêu cầu điều tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拥›
有›
权›