jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: máng dẫn nước (bằng tre), xà phòng; xà bông. Ví dụ : - 番枧(洗衣服用的肥皂)。 xà phòng giặt.. - 香枧(香皂)。 xà phòng thơm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. máng dẫn nước (bằng tre)

同''笕'':引水的长竹管,安在檐下或田间

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xà phòng; xà bông

指肥皂

Ví dụ:
  • volume volume

    - fān jiǎn ( 洗衣服 xǐyīfú yòng de 肥皂 féizào )

    - xà phòng giặt.

  • volume volume

    - xiāng jiǎn ( 香皂 xiāngzào )

    - xà phòng thơm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiāng jiǎn ( 香皂 xiāngzào )

    - xà phòng thơm.

  • volume volume

    - fān jiǎn ( 洗衣服 xǐyīfú yòng de 肥皂 féizào )

    - xà phòng giặt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBHU (木月竹山)
    • Bảng mã:U+67A7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp