拢合 lǒng hé
volume volume

Từ hán việt: 【long hợp】

Đọc nhanh: 拢合 (long hợp). Ý nghĩa là: gắn.

Ý Nghĩa của "拢合" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拢合 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gắn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拢合

  • volume volume

    - 不合 bùhé 手续 shǒuxù

    - không đúng thủ tục

  • volume volume

    - 合拢 hélǒng 书本 shūběn

    - xếp sách sát lại với nhau.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 喜欢 xǐhuan de 明星 míngxīng 合不拢嘴 hébùlǒngzuǐ

    - Cô ấy cười toe toét khi gặp thần tượng yêu thích.

  • volume volume

    - 乐得 lède 合不拢嘴 hébùlǒngzuǐ

    - Anh ấy cười không ngậm miệng lại được.

  • volume volume

    - 一言不合 yīyánbùhé jiù 出走 chūzǒu

    - đang yên đang lành bỗng rời đi

  • volume volume

    - 这两块 zhèliǎngkuài 总合 zǒnghé 不拢 bùlǒng

    - Hai mảnh này không bao giờ khớp với nhau.

  • volume volume

    - xiào 合不拢嘴 hébùlǒngzuǐ

    - Anh ấy cưới không khép được miệng.

  • volume volume

    - xiào zuǐ dōu 合不拢 hébùlǒng le

    - amh ấy cười đến nỗi không khép miệng lại được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǒng
    • Âm hán việt: Long , Lũng
    • Nét bút:一丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKP (手戈大心)
    • Bảng mã:U+62E2
    • Tần suất sử dụng:Cao