打招唿 dǎ zhāo hū
volume volume

Từ hán việt: 【đả chiêu hốt】

Đọc nhanh: 打招唿 (đả chiêu hốt). Ý nghĩa là: Chiến đầu chống lại kẻ thù.

Ý Nghĩa của "打招唿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

打招唿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chiến đầu chống lại kẻ thù

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打招唿

  • volume volume

    - gǒng 双手 shuāngshǒu xiàng 奶奶 nǎinai 打招呼 dǎzhāohu

    - Cậu ấy khoanh tay chào bà.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu gēn 别人 biérén 打招呼 dǎzhāohu 一径 yījìng 走进 zǒujìn 屋里 wūlǐ

    - anh ấy không chào mọi người, đi thẳng một mạch vào phòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào hỏi lẫn nhau.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 打招呼 dǎzhāohu

    - Anh ấy chào hỏi một cách nhiệt tình.

  • volume volume

    - xiàng 挥手 huīshǒu 打招呼 dǎzhāohu

    - Cô ấy vẫy tay chào tôi.

  • volume volume

    - 皮笑肉不笑 píxiàoròubùxiào le 招呼 zhāohu

    - Anh ấy với tôi đã cười mỉm nhưng không phải cười toàn thân và chào hỏi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào lái 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào zhe 相互 xiānghù 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng một nụ cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:丨フ一ノフノノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPHP (口心竹心)
    • Bảng mã:U+553F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao