volume volume

Từ hán việt: 【hốt】

Đọc nhanh: (hốt). Ý nghĩa là: huýt; huýt sáo; huýt gió (bằng tay).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huýt; huýt sáo; huýt gió (bằng tay)

唿扇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:丨フ一ノフノノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPHP (口心竹心)
    • Bảng mã:U+553F
    • Tần suất sử dụng:Thấp