Đọc nhanh: 拙荆 (chuyết kinh). Ý nghĩa là: vợ tôi; bà xã; chuyết kinh.
拙荆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ tôi; bà xã; chuyết kinh
旧时谦称自己的妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙荆
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
- 小 路上 荆棘丛生
- Con đường nhỏ đầy gai góc.
- 弄巧成拙
- biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què
- 廉颇 负荆请罪 , 至今 传为美谈
- câu chuyện "Liêm Pha tự trói xin chịu tội" đến nay vẫn được mọi người ca ngợi.
- 学海无涯 , 勤能补拙
- Biển học vô bờ, cần cù bù thông minh.
- 她 笨拙 地切 了 蔬菜
- Cô ấy vụng về thái rau.
- 送上 拙著 一册 , 敬希教 正
- kính tặng cuốn sách này, xin được chỉ giáo giùm cho.
- 当 一个 人 无话可说 时 一定 说 得 十分 拙劣
- Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拙›
荆›