Đọc nhanh: 拙庵文集 (chuyết am văn tập). Ý nghĩa là: Tên một tác phẩm văn xuôi, viết bằng chữ Hán của Lí Tử Tấn đời Lê. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Tấn..
拙庵文集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tác phẩm văn xuôi, viết bằng chữ Hán của Lí Tử Tấn đời Lê. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Tấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙庵文集
- 老师 出版 了 论文集
- Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.
- 文笔 拙劣
- văn chương vụng về
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 论文 专集
- tuyển tập luận văn
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 搜集 革命 文物
- thu thập hiện vật Cách Mạng.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 请 将 文件 集合 在 一起
- Xin hãy thu thập các tài liệu lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庵›
拙›
文›
集›