澹庵 dàn ān
volume volume

Từ hán việt: 【đạm am】

Đọc nhanh: 澹庵 (đạm am). Ý nghĩa là: Tên hiệu của Nguyễn Cư Trinh, danh sĩ thời Nam Bắc phân tranh..

Ý Nghĩa của "澹庵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

澹庵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên hiệu của Nguyễn Cư Trinh, danh sĩ thời Nam Bắc phân tranh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澹庵

  • volume volume

    - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 尼庵 níān

    - Trên núi có một am ni.

  • volume volume

    - 庵里 ānlǐ 尼姑 nígū 正在 zhèngzài 诵经 sòngjīng

    - Ni cô trong am đang tụng kinh.

  • volume volume

    - 湖边 húbiān de ān hěn 安静 ānjìng

    - Túp lều tranh bên hồ rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn shàng dàn dàn de 波浪 bōlàng

    - Mặt hồ lăn tăn những con sóng.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 早晨 zǎochén hěn dàn

    - Công viên buổi sáng rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - xiǎo 村庄 cūnzhuāng dàn dàn de

    - Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 小河 xiǎohé dàn dàn 流动 liúdòng

    - Con sông nhỏ lăn tăn chảy.

  • volume volume

    - de xìng shì dàn

    - Họ của anh ấy là họ Đàm Đài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: Am
    • Nét bút:丶一ノ一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IKLU (戈大中山)
    • Bảng mã:U+5EB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Dān , Dán , Dàn , Shàn , Tán
    • Âm hán việt: Đam , Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENCR (水弓金口)
    • Bảng mã:U+6FB9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình