Đọc nhanh: 拘迂 (câu vu). Ý nghĩa là: không linh hoạt, bướng bỉnh.
拘迂 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không linh hoạt
inflexible
✪ 2. bướng bỉnh
stubborn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘迂
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 被 警察 拘 了
- Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 在 拘 嫌疑犯
- Họ đang bắt giữ nghi phạm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 拘谨 地 发表 演讲
- Anh ấy thận trọng phát biểu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 长短 不拘
- dài ngắn không hạn chế
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 第一次 见面 有点 拘谨
- Anh ấy hơi dè dặt trong lần gặp đầu tiên.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 的 举止 显得 有些 拘束
- Cách cư xử của anh ấy có vẻ hơi gò bó.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 的 想法 太 迂腐 了
- Suy nghĩ của anh ấy quá bảo thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拘›
迂›