Đọc nhanh: 拘局 (câu cục). Ý nghĩa là: Vụng về, thô lỗ..
拘局 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vụng về, thô lỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘局
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 鲜果 局
- quầy hoa quả.
- 中央 情报局
- CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.
- 中情局 学到 了 一件
- Tôi đã học ở CIA
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
拘›