Đọc nhanh: 拖运设备 (tha vận thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị kéo đẩy goòng (thiết bị mỏ).
拖运设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị kéo đẩy goòng (thiết bị mỏ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖运设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 设备 及 办公用品 被 装箱 运走 了
- Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 活动 设备 易于 运输 存储
- Thiết bị linh hoạt dễ vận chuyển và lưu trữ.
- 他 负责 设备 新 的 健身房
- Anh ấy phụ trách trang bị phòng tập mới.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
- 这家 酒店 的 壁求室 设备齐全 , 适合 热爱 运动 的 人
- Phòng chơi bóng của khách sạn này được trang bị đầy đủ, phù hợp cho những người yêu thích thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
拖›
设›
运›