Đọc nhanh: 拖网 (tha võng). Ý nghĩa là: lưới kéo; lưới vét.
拖网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới kéo; lưới vét
鱼网的一种,形状像袋子,使用时抛在海底,用一只或两只渔船拖曳,兜捕底层鱼虾,如鳗鱼、小黄鱼、对虾等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖网
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拖›
网›