拖曳伞 tuōyè sǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tha duệ tán】

Đọc nhanh: 拖曳伞 (tha duệ tán). Ý nghĩa là: cây dù.

Ý Nghĩa của "拖曳伞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拖曳伞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây dù

parasail

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖曳伞

  • volume volume

    - 他们 tāmen chuán tuō 上岸 shàngàn

    - Họ kéo con tàu lên bờ.

  • volume volume

    - 拖轮 tuōlún 拖曳 tuōyè zhe 木筏 mùfá zài 江中 jiāngzhōng 航行 hángxíng

    - tàu kéo đang kéo bè gỗ trên sông.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 撑起 chēngqǐ 雨伞 yǔsǎn

    - Trời mưa rồi, tôi mở ô lên.

  • volume volume

    - 为了 wèile 躲避 duǒbì dài le sǎn

    - Để tránh mưa, tôi mang theo ô.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 下雨 xiàyǔ 偏偏 piānpiān 没带 méidài sǎn

    - Hôm nay trời mưa, anh ấylại không mang ô.

  • volume volume

    - hēi 雨伞 yǔsǎn 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Ô màu đen nhìn rất ngầu.

  • volume volume

    - 信号弹 xìnhàodàn 拖曳 tuōyè zhe 一道 yīdào 长长的 chángchángde 尾巴 wěibā 升起 shēngqǐ

    - đạn tín hiệu kéo một đường dài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen tuō hěn zhòng de 东西 dōngxī

    - Họ phải chở những vật nặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǎn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OFJ (人火十)
    • Bảng mã:U+4F1E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:一丨一ノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOPD (手人心木)
    • Bảng mã:U+62D6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Yè , Yì
    • Âm hán việt: Duệ
    • Nét bút:丨フ一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWP (中田心)
    • Bảng mã:U+66F3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình