Đọc nhanh: 拔楦头的工人 (bạt tuyên đầu đích công nhân). Ý nghĩa là: Công nhân tháo form giày.
拔楦头的工人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nhân tháo form giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔楦头的工人
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 装卸 的 工人 在 码头 工作
- Công nhân bốc dỡ làm việc ở bến cảng.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 工人 正在 更换 损坏 的 堵头
- Công nhân đang thay thế đầu bịt bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
头›
工›
拔›
楦›
的›