Đọc nhanh: 拍黑砖 (phách hắc chuyên). Ý nghĩa là: đập viên gạch đen dùng gạch đánh lén -> đánh lén chơi xấu sau lưng; âm thầm hãm hại; ném đá sau lưng.
拍黑砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập viên gạch đen dùng gạch đánh lén -> đánh lén chơi xấu sau lưng; âm thầm hãm hại; ném đá sau lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍黑砖
- 黢黑
- tối đen.
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 两个 人 思路 合拍
- cùng suy nghĩ; tư tưởng gặp nhau
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拍›
砖›
黑›