Đọc nhanh: 拍客 (phách khách). Ý nghĩa là: nhà báo công dân (thường đăng video tài liệu ngắn, tự sản xuất trên Web).
拍客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà báo công dân (thường đăng video tài liệu ngắn, tự sản xuất trên Web)
citizen journalist (typically posting short, self-produced documentary videos on the Web)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍客
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 游客 们 在 景点 拍照
- Các du khách đang chụp ảnh ở điểm tham quan.
- 这个 游客 喜欢 拍照
- Khách du lịch này thích chụp ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
拍›