Đọc nhanh: 拊髀 (phủ bễ). Ý nghĩa là: vỗ mông của chính mình trong sự phấn khích hoặc tuyệt vọng.
✪ 1. vỗ mông của chính mình trong sự phấn khích hoặc tuyệt vọng
to slap one's own buttocks in excitement or despair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拊髀
- 拊 膺 长叹
- đấm ngực thở dài
- 拊膺顿足
- giậm chân đấm ngực.
- 拊 掌
- vỗ tay
- 拊 掌 大笑
- vỗ tay cười vang
- 拊 手
- vỗ tay
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
拊›
髀›