拊髀 fǔ bì
volume volume

Từ hán việt: 【phủ bễ】

Đọc nhanh: 拊髀 (phủ bễ). Ý nghĩa là: vỗ mông của chính mình trong sự phấn khích hoặc tuyệt vọng.

Ý Nghĩa của "拊髀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. vỗ mông của chính mình trong sự phấn khích hoặc tuyệt vọng

to slap one's own buttocks in excitement or despair

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拊髀

  • volume volume

    - yīng 长叹 chángtàn

    - đấm ngực thở dài

  • volume volume

    - 拊膺顿足 fǔyīngdùnzú

    - giậm chân đấm ngực.

  • volume volume

    - zhǎng

    - vỗ tay

  • volume volume

    - zhǎng 大笑 dàxiào

    - vỗ tay cười vang

  • volume volume

    - shǒu

    - vỗ tay

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu , Phụ , Phủ
    • Nét bút:一丨一ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QODI (手人木戈)
    • Bảng mã:U+62CA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bễ
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBHHJ (月月竹竹十)
    • Bảng mã:U+9AC0
    • Tần suất sử dụng:Thấp