拊膺 fǔ yīng
volume volume

Từ hán việt: 【phủ ưng】

Đọc nhanh: 拊膺 (phủ ưng). Ý nghĩa là: đấm ngực (tỏ ý đau thương, đau khổ). Ví dụ : - 拊膺长叹 đấm ngực thở dài. - 拊膺顿足 giậm chân đấm ngực.

Ý Nghĩa của "拊膺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拊膺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đấm ngực (tỏ ý đau thương, đau khổ)

拍胸,表示悲痛

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīng 长叹 chángtàn

    - đấm ngực thở dài

  • volume volume

    - 拊膺顿足 fǔyīngdùnzú

    - giậm chân đấm ngực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拊膺

  • volume volume

    - yīng 长叹 chángtàn

    - đấm ngực thở dài

  • volume volume

    - 拊膺顿足 fǔyīngdùnzú

    - giậm chân đấm ngực.

  • volume volume

    - zhǎng

    - vỗ tay

  • volume volume

    - shǒu

    - vỗ tay

  • volume volume

    - 义愤填膺 yìfèntiányīng

    - lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực

  • volume volume

    - 义愤填膺 yìfèntiányīng

    - lòng đầy căm phẫn

  • volume volume

    - 悲愤填膺 bēifèntiányīng ( 悲愤 bēifèn 充满 chōngmǎn 胸中 xiōngzhōng )

    - giận cành hông

  • volume volume

    - 对于 duìyú 他们 tāmen 枪杀无辜 qiāngshāwúgū 平民 píngmín 人们 rénmen 感到 gǎndào 义愤填膺 yìfèntiányīng

    - Người ta cảm thấy tức giận tràn đầy lòng nguyện vì việc họ sát hại dân thường vô tội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu , Phụ , Phủ
    • Nét bút:一丨一ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QODI (手人木戈)
    • Bảng mã:U+62CA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Ưng
    • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGB (戈土月)
    • Bảng mã:U+81BA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình