Đọc nhanh: 拊膺 (phủ ưng). Ý nghĩa là: đấm ngực (tỏ ý đau thương, đau khổ). Ví dụ : - 拊膺长叹 đấm ngực thở dài. - 拊膺顿足 giậm chân đấm ngực.
拊膺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đấm ngực (tỏ ý đau thương, đau khổ)
拍胸,表示悲痛
- 拊 膺 长叹
- đấm ngực thở dài
- 拊膺顿足
- giậm chân đấm ngực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拊膺
- 拊 膺 长叹
- đấm ngực thở dài
- 拊膺顿足
- giậm chân đấm ngực.
- 拊 掌
- vỗ tay
- 拊 手
- vỗ tay
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn
- 悲愤填膺 ( 悲愤 充满 胸中 )
- giận cành hông
- 对于 他们 枪杀无辜 平民 , 人们 感到 义愤填膺
- Người ta cảm thấy tức giận tràn đầy lòng nguyện vì việc họ sát hại dân thường vô tội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拊›
膺›