Đọc nhanh: 拉锁 (lạp toả). Ý nghĩa là: khoá kéo; phéc-mơ-tuya; dây kéo.
拉锁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoá kéo; phéc-mơ-tuya; dây kéo
一种可以 分开和锁合的链条形的金属或塑料制品,用来缝在衣服、口袋或皮包等上面也叫拉链
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉锁
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
锁›