Đọc nhanh: 拉套 (lạp sáo). Ý nghĩa là: kéo xe, giúp; giúp đỡ; cứu giúp. Ví dụ : - 这匹马是拉套的。 con ngựa này để kéo xe.
✪ 1. kéo xe
在车辕的前面或侧面拉车
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
拉套 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giúp; giúp đỡ; cứu giúp
比喻帮助别人、替人出力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉套
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 活套 儿一拉 就 紧
- Cái thòng lọng sẽ thắt chặt khi kéo.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
拉›