Đọc nhanh: 门幅拉链 (môn bức lạp liên). Ý nghĩa là: khóa.
门幅拉链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门幅拉链
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 进 了 屋 反手 把门 拉上
- vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 这个 包 的 拉链 很 顺滑
- Khóa kéo của chiếc túi này rất mượt.
- 门口 挂 着 一幅 喜幛
- Ở cửa treo một bức trướng mừng.
- 他 修理 了 破损 的 拉链
- Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
拉›
链›
门›