拉纤 lāqiàn
volume volume

Từ hán việt: 【lạp tiêm】

Đọc nhanh: 拉纤 (lạp tiêm). Ý nghĩa là: kéo thuyền, làm mối; mai mối; mối mai; dẫn mối. Ví dụ : - 说媒拉纤。 bàn chuyện mai mối.

Ý Nghĩa của "拉纤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉纤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kéo thuyền

在岸上用 绳子拉船前进

✪ 2. làm mối; mai mối; mối mai; dẫn mối

为双方介绍、说合并从中谋取利益

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说媒 shuōméi 拉纤 lāqiàn

    - bàn chuyện mai mối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉纤

  • volume volume

    - 拉纤 lāqiàn

    - kéo thuyền.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 要拉上 yàolāshàng 别人 biérén

    - Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?

  • volume volume

    - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 说媒 shuōméi 拉纤 lāqiàn

    - bàn chuyện mai mối.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 侮辱 wǔrǔ 拉丁语 lādīngyǔ

    - Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiàn , Xiān
    • Âm hán việt: Khiên , Tiêm
    • Nét bút:フフ一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJ (女一竹十)
    • Bảng mã:U+7EA4
    • Tần suất sử dụng:Cao