Đọc nhanh: 拉纤 (lạp tiêm). Ý nghĩa là: kéo thuyền, làm mối; mai mối; mối mai; dẫn mối. Ví dụ : - 说媒拉纤。 bàn chuyện mai mối.
拉纤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kéo thuyền
在岸上用 绳子拉船前进
✪ 2. làm mối; mai mối; mối mai; dẫn mối
为双方介绍、说合并从中谋取利益
- 说媒 拉纤
- bàn chuyện mai mối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉纤
- 拉纤
- kéo thuyền.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 说媒 拉纤
- bàn chuyện mai mối.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
纤›