拉紧 lā jǐn
volume volume

Từ hán việt: 【lạp khẩn】

Đọc nhanh: 拉紧 (lạp khẩn). Ý nghĩa là: căng thẳng, kéo chặt, bịn.

Ý Nghĩa của "拉紧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉紧 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. căng thẳng

tensioning

✪ 2. kéo chặt

to pull tight

✪ 3. bịn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉紧

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 抽屉 chōuti jǐn 拉不开 lābùkāi

    - Ngăn kéo sít quá, kéo không ra.

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 拉得 lādé hěn jǐn

    - Dây thừng kéo rất căng.

  • volume volume

    - 活套 huótào 儿一拉 éryīlā jiù jǐn

    - Cái thòng lọng sẽ thắt chặt khi kéo.

  • volume volume

    - 不要 búyào 人为 rénwéi 制造 zhìzào 紧张 jǐnzhāng 空气 kōngqì

    - Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.

  • volume volume

    - 不容 bùróng 分解 fēnjiě jiù 拉走 lāzǒu le

    - không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 不要紧 búyàojǐn 一吃 yīchī chī 一锅 yīguō

    - Không ăn thì thôi, cứ ăn là ăn cả nồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao