Đọc nhanh: 拉紧 (lạp khẩn). Ý nghĩa là: căng thẳng, kéo chặt, bịn.
拉紧 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. căng thẳng
tensioning
✪ 2. kéo chặt
to pull tight
✪ 3. bịn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉紧
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 抽屉 紧 , 拉不开
- Ngăn kéo sít quá, kéo không ra.
- 绳子 拉得 很 紧
- Dây thừng kéo rất căng.
- 活套 儿一拉 就 紧
- Cái thòng lọng sẽ thắt chặt khi kéo.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 不吃 不要紧 , 一吃 吃 一锅
- Không ăn thì thôi, cứ ăn là ăn cả nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
紧›