拉杂 lāzá
volume volume

Từ hán việt: 【lạp tạp】

Đọc nhanh: 拉杂 (lạp tạp). Ý nghĩa là: lộn xộn; không đâu vào đâu; linh tinh; linh tinh lang tang; chẳng đâu vào đâu. Ví dụ : - 这篇文章写得太拉杂使人不得要领。 bài văn này viết lộn xộn quá, làm cho mọi người không nắm được nội dung chính.. - 我拉拉杂杂谈了这些请大家指教。 tôi đưa ra mấy vấn đề linh tinh lang tang như vậy, đề nghị mọi người chỉ giáo cho.

Ý Nghĩa của "拉杂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉杂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lộn xộn; không đâu vào đâu; linh tinh; linh tinh lang tang; chẳng đâu vào đâu

没有条理;杂乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng xiě tài 拉杂 lāzá 使人 shǐrén 不得要领 bùděiyàolǐng

    - bài văn này viết lộn xộn quá, làm cho mọi người không nắm được nội dung chính.

  • volume volume

    - 拉拉杂杂 lālāzázá tán le 这些 zhèxiē qǐng 大家 dàjiā 指教 zhǐjiào

    - tôi đưa ra mấy vấn đề linh tinh lang tang như vậy, đề nghị mọi người chỉ giáo cho.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉杂

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 拉拉杂杂 lālāzázá tán le 这些 zhèxiē qǐng 大家 dàjiā 指教 zhǐjiào

    - tôi đưa ra mấy vấn đề linh tinh lang tang như vậy, đề nghị mọi người chỉ giáo cho.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 第一根 dìyīgēn 位错 wèicuò de 硅单晶 guīdānjīng 拉制 lāzhì 成功 chénggōng le

    - Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.

  • volume volume

    - 两队 liǎngduì 得分 défēn 相同 xiāngtóng 比分 bǐfēn 拉平 lāpíng le

    - Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng xiě tài 拉杂 lāzá 使人 shǐrén 不得要领 bùděiyàolǐng

    - bài văn này viết lộn xộn quá, làm cho mọi người không nắm được nội dung chính.

  • volume volume

    - 专利申请 zhuānlìshēnqǐng 过程 guòchéng hěn 复杂 fùzá

    - Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao