Đọc nhanh: 拉法格 (lạp pháp các). Ý nghĩa là: Lafargue (tên), Paul Lafargue (1842-1911), nhà hoạt động xã hội chủ nghĩa và cách mạng người Pháp, con rể của Karl Marx.
拉法格 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lafargue (tên)
Lafargue (name)
✪ 2. Paul Lafargue (1842-1911), nhà hoạt động xã hội chủ nghĩa và cách mạng người Pháp, con rể của Karl Marx
Paul Lafargue (1842-1911), French socialist and revolutionary activist, son-in-law of Karl Marx
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉法格
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 政府 严格 地 实施 了 法律
- Chính phủ thực thi nghiêm ngặt pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
格›
法›