拉杆 lāgǎn
volume volume

Từ hán việt: 【lạp can】

Đọc nhanh: 拉杆 (lạp can). Ý nghĩa là: tay hãm; tay phanh; thắng tay; cần kéo, ống tháp, đũa nối mô tơ điện tử máy may công nghiệp; cây kéo. Ví dụ : - 拉杆支架。 giàn giáo kiểu ống tháp.. - 拉杆天线。 ăng-ten ống tháp.

Ý Nghĩa của "拉杆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tay hãm; tay phanh; thắng tay; cần kéo

安装在机械或建筑物上起牵引作用的杆形构件,如自行车闸上的长铁棍

✪ 2. ống tháp

由不同直径的管状物套接而成的杆,能拉长或缩短

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拉杆 lāgǎn 支架 zhījià

    - giàn giáo kiểu ống tháp.

  • volume volume

    - 拉杆 lāgǎn 天线 tiānxiàn

    - ăng-ten ống tháp.

✪ 1. đũa nối mô tơ điện tử máy may công nghiệp; cây kéo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉杆

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 拉杆 lāgǎn 天线 tiānxiàn

    - ăng-ten ống tháp.

  • volume volume

    - 拉杆 lāgǎn 支架 zhījià

    - giàn giáo kiểu ống tháp.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 购买 gòumǎi 高品质 gāopǐnzhì 硬质 yìngzhì 拉杆箱 lāgǎnxiāng 旅行箱 lǚxíngxiāng 行李箱 xínglixiāng , ..

    - Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 第一根 dìyīgēn 位错 wèicuò de 硅单晶 guīdānjīng 拉制 lāzhì 成功 chénggōng le

    - Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 拉倒 lādǎo 难道 nándào hái ràng 我求 wǒqiú 不成 bùchéng

    - không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao