Đọc nhanh: 拉撒路 (lạp tát lộ). Ý nghĩa là: Lazarus (chuyển ngữ theo đạo Tin lành).
拉撒路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lazarus (chuyển ngữ theo đạo Tin lành)
Lazarus (Protestant transliteration)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉撒路
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 别 趿拉 着 鞋 走路
- đừng kéo lê dép như thế.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
撒›
路›