Đọc nhanh: 拉碴 (lạp tra). Ý nghĩa là: (râu, v.v.) mập mạp, gầy còm, nhếch nhác.
拉碴 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (râu, v.v.) mập mạp
(of beard etc) stubbly
✪ 2. gầy còm
scraggly
✪ 3. nhếch nhác
unkempt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉碴
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 碰到 碗 碴儿 上 , 拉 (l ) 破 了 手
- chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
碴›