Đọc nhanh: 保特微笑 (bảo đặc vi tiếu). Ý nghĩa là: Luôn luôn mỉm cười.
保特微笑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luôn luôn mỉm cười
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保特微笑
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他 微笑 着 开口 道
- Anh ấy cười mỉm và nói.
- 他 总是 对 陌生人 微笑
- Anh ấy luôn mỉm cười với người lạ.
- 他 微笑 地 走进 房间
- Anh ấy cười mỉm khi vào phòng.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
- 他 的 脸上 露出 了 一丝 微笑
- Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.
- 作为 旅馆 的 行李 员 , 他 始终保持 微笑 , 提供 优质服务
- Là nhân viên xách hành lý của khách sạn, anh ấy luôn giữ nụ cười và cung cấp dịch vụ chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
微›
特›
笑›