Đọc nhanh: 担担面 (đảm đảm diện). Ý nghĩa là: mì cay thành đô.
担担面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì cay thành đô
一种加葱、姜、榨菜、麻酱、辣油等调料的面条因在成都、重庆等地挑担叫卖这种面食而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 担担面
- 他 不安 地 担心 自己 的 工作
- Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.
- 交给 他办 , 担保 错 不了
- Giao cho anh ấy làm, đảm bảo không sai.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 万一 你 不来 , 大家 会 担心
- Nếu bạn không đến, mọi người sẽ lo lắng.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 我 有点 担心 明天 的 面试 !
- Tôi hơi lo lắng về cuộc phỏng vấn ngày mai!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
担›
面›