Đọc nhanh: 床屉 (sàng thế). Ý nghĩa là: giát.
床屉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床屉
- 他 一般 六点 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 闹钟 提醒 我该 起床 了
- Báo thức nhắc tôi nên thức dậy rồi.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 她 的 订婚戒指 还 在 床边 的 抽屉 里
- Chiếc nhẫn đính hôn của cô vẫn còn trong ngăn kéo trên bàn cạnh giường.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屉›
床›