Đọc nhanh: 披针形 (phi châm hình). Ý nghĩa là: hình kim to bản đầu nhọn (lá).
披针形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình kim to bản đầu nhọn (lá)
叶片的一种形状,基部较宽,前端渐尖,叶子的长度为宽度的三四倍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披针形
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 杉叶 细长 呈 披针
- Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.
- 缩 叶子 呈 披 针形
- Lá cây sa nhân có dạng mũi giáo.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
披›
针›