volume volume

Từ hán việt: 【phi】

Đọc nhanh: (phi). Ý nghĩa là: hung hăng đi lại. Ví dụ : - 鹿豕狉狉。 hươu, lợn hung hăng qua lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hung hăng đi lại

狉狉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鹿 shǐ 狉狉 pīpī

    - hươu, lợn hung hăng qua lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鹿 shǐ 狉狉 pīpī

    - hươu, lợn hung hăng qua lại.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:ノフノ一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHMFM (大竹一火一)
    • Bảng mã:U+72C9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp