部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phi】
Đọc nhanh: 狉 (phi). Ý nghĩa là: hung hăng đi lại. Ví dụ : - 鹿豕狉狉。 hươu, lợn hung hăng qua lại.
狉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hung hăng đi lại
狉狉
- 鹿 lù 豕 shǐ 狉狉 pīpī
- hươu, lợn hung hăng qua lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狉
狉›
Tập viết