Đọc nhanh: 披萨 (phi tát). Ý nghĩa là: pizza (từ mượn). Ví dụ : - 两块披萨 Hai lát bánh pizza.
✪ 1. pizza (từ mượn)
pizza (loanword)
- 两块 披萨
- Hai lát bánh pizza.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披萨
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 冷天 出门时 要 披上 披肩
- Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.
- 两块 披萨
- Hai lát bánh pizza.
- 堪萨斯州 刮 龙卷风 了 吧
- Có một sự lộn xộn ở Kansas?
- 这是 正宗 的 意大利 披萨
- Đây là pizza Ý chính thống.
- 我们 点 了 三客 披萨
- Chúng tôi gọi ba phần pizza.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
披›
萨›