披拂 pīfú
volume volume

Từ hán việt: 【phi phất】

Đọc nhanh: 披拂 (phi phất). Ý nghĩa là: phất phơ; phe phẩy; gió thổi nhè nhẹ. Ví dụ : - 枝叶披拂。 cành lá phất phơ.. - 春风披拂。 gió xuân thổi nhè nhẹ.

Ý Nghĩa của "披拂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

披拂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phất phơ; phe phẩy; gió thổi nhè nhẹ

飘动; (微风) 吹动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 枝叶 zhīyè 披拂 pīfú

    - cành lá phất phơ.

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng 披拂 pīfú

    - gió xuân thổi nhè nhẹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披拂

  • volume volume

    - de 长发 chángfà zài 肩上 jiānshàng

    - Tóc dài của cô ấy xõa trên vai.

  • volume volume

    - 国庆节 guóqìngjié 前夕 qiánxī 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng 披上 pīshàng le 节日 jiérì de 盛装 chéngzhuāng

    - đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.

  • volume volume

    - 飘拂 piāofú 白云 báiyún

    - mây trắng bồng bềnh trôi.

  • volume volume

    - 微风 wēifēng 拂煦 fúxù

    - gió nhẹ thổi ấm áp.

  • volume volume

    - 枝叶 zhīyè 披拂 pīfú

    - cành lá phất phơ.

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng 披拂 pīfú

    - gió xuân thổi nhè nhẹ.

  • volume volume

    - 微风 wēifēng 拂过 bìguò 树之樾 shùzhīyuè

    - Gió nhẹ thổi qua bóng cây.

  • volume volume

    - 开窗 kāichuāng 呼吸 hūxī 新鲜 xīnxiān

    - Cô ấy mở cửa sổ hít thở không khí trong lành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bia , Phi
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDHE (手木竹水)
    • Bảng mã:U+62AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Phất , Phật
    • Nét bút:一丨一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLLN (手中中弓)
    • Bảng mã:U+62C2
    • Tần suất sử dụng:Cao