Đọc nhanh: 报马 (báo mã). Ý nghĩa là: người báo tin.
报马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người báo tin
报告消息的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报马
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 一并 报销
- Cùng chi trả
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 家中 被盗 马上 报警
- Trong nhà bị trộm báo cảnh sát ngay.
- 我 马上 向 你 报信
- Tôi sẽ báo tin cho bạn ngay lập tức.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
马›