Đọc nhanh: 报禁 (báo cấm). Ý nghĩa là: hạn chế báo chí, hạn chế xuất bản báo chí.
报禁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạn chế báo chí
press restrictions
✪ 2. hạn chế xuất bản báo chí
restrictions on the publication of newspapers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报禁
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 不禁 潸潸
- không cầm được nước mắt.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
禁›